TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể xoay

quay được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể xoay

drehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Nabe ist gegenüber der Mitnehmerscheibe drehbar gelagert.

Moayơ được cài đặt để có thể xoay được so với đĩa dẫn động.

Unter Last ist eine begrenzte Verdrehung zwischen Nabe und belagtragendem Scheibenteil möglich.

Khi chịu tải, moayơ có thể xoay có giới hạn so với phần đĩa mang bố.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abzugseinrichtung

Băng tải có thể xoay được

schwenkbares Förderband

Băng tải có thể xoay được

schwenkbare Strahler

Bộ nung bức xạ có thể xoay được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drehbar /(Adj.)/

quay được; (để) quay; có thể xoay;