drehbar /adj/CNSX/
[EN] hinged
[VI] có khớp bản lề, có khớp xoay được
drehbar /adj/PTN/
[EN] revolving, rotary
[VI] quay, xoay
drehbar /adj/CƠ/
[EN] pivoted
[VI] có chốt xoay được
drehbar /adj/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] revolving, rotatable
[VI] quay được, xoay