TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khớp bản lề

có khớp xoay được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khớp bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có khớp bản lề

hinged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có khớp bản lề

schwenkbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwenkbar /adj/CƠ/

[EN] hinged

[VI] có khớp xoay được, có khớp bản lề

drehbar /adj/CNSX/

[EN] hinged

[VI] có khớp bản lề, có khớp xoay được