TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwenkbar

có khớp xoay được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khớp bản lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổi hướng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay quanh trục được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwenkbar

hinged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swivel-mounted

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

swivelling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tilting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swivel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schwenkbar

schwenkbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

kippbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sich drehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schwenken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

drehbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

schwenkbar

pivotant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basculant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei großen Stückzahlen undhöheren Drücken sind Werkzeugträger sinnvoll,die zur besseren Reinigung, einem lückenlosenEinsprühen und einer besseren Entnahme wegen, häufig schwenkbar ausgelegt sind (Bild 1).

Đối với số lượng lớnvà áp suất cao thì cần giá kẹp được thiết kếcó thể quay đảo ngang để làm sạch dễ hơn,phun sạch triệt để và sản phẩm thoát khuôntốt hơn (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der schwenkbar gelagerte Längslenker übernimmt die Führung des Vorderrades.

Đòn điều khiển dọc nằm xoay được trong ổ đỡ, đảm nhiệm việc dẫn hướng bánh xe trước.

Der Achsschenkel verbindet den Achskörper mit der schwenkbar gelagerten Nabe.

Cam xoay bánh xe kết nối thân cầu với bệ bánh xe (moayơ) được đặt tựa xoay được.

Triebsatzschwinge (Bild 2). Sie ist meist als zweiteiliges Motor-und Antriebsgehäuse ausgeführt und ist im Rahmen schwenkbar gelagert.

Cụm động lực-giá treo (Hình 2) thường được thiết kế thành vỏ bọc 2 phần cho động cơ và bộ truyền động, và được lắp có khả năng xoay được trong khung sườn xe.

Từ điển Polymer Anh-Đức

swivel

sich drehen, schwenken; drehbar, schwenkbar

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwenkbar /(Adj.)/

đổi hướng được; xoay quanh trục được;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwenkbar /ENG-MECHANICAL/

[DE] schwenkbar

[EN] swivelling

[FR] pivotant

kippbar,schwenkbar /ENG-MECHANICAL/

[DE] kippbar; schwenkbar

[EN] rocking; tilting

[FR] basculant

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schwenkbar

swivel-mounted

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwenkbar /adj/CƠ/

[EN] hinged

[VI] có khớp xoay được, có khớp bản lề