Việt
đổi hướng được
xoay quanh trục được
Đức
schwenkbar
Strömungsrichtung z. T. umkehrbar (für Befüllen und Entladen geeignet, mit zwei Zählwerken)
Dòng chảy một phần đổi hướng được (thích hợp cả cho nạp vào hay tải ra, với hai cơ cấu đo)
schwenkbar /(Adj.)/
đổi hướng được; xoay quanh trục được;