TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi hướng được

đổi hướng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay quanh trục được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổi hướng được

schwenkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungsrichtung z. T. umkehrbar (für Befüllen und Entladen geeignet, mit zwei Zählwerken)

Dòng chảy một phần đổi hướng được (thích hợp cả cho nạp vào hay tải ra, với hai cơ cấu đo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwenkbar /(Adj.)/

đổi hướng được; xoay quanh trục được;