Anh
swivelling
Đức
schwenkbar
Pháp
pivotant
pivotante
Porte pivotante
của xoay.
Plante pivotante
Cây có rễ cái phát triển.
pivotant,pivotante
pivotant, ante [pivots, St] adj. 1. Xoay, có thể xoay. Porte pivotante: của xoay. 2. THỰC Plante pivotante: Cây có rễ cái phát triển.
pivotant /ENG-MECHANICAL/
[DE] schwenkbar
[EN] swivelling
[FR] pivotant