Việt
quay
xoay
lắc
chốt xoay được
được xoay
có chốt xoay được
Anh
pivoted
Đức
drehbar
drehgelenkig angeordnet
drehbar /adj/CƠ/
[EN] pivoted
[VI] có chốt xoay được
drehgelenkig angeordnet /adj/CNSX/
[EN] pivoted (được)
[VI] (được) quay, xoay, lắc
quay; xoay; lắc