Việt
được xoay
Anh
pivoted
Vor Beginn der Zellteilung wird das Chromatin durch weitere Faltungs- und Schraubungsvorgänge in eine noch kompaktere Transportform gebracht.
Trước khi bắt đầu phân bào nhiễm sắc chất được xoay xếp nhỏ gọn gàng hơn nữa để sẵn sàng vận chuyển.
Bei diesem System wird die Einlassnockenwelle gegenüber dem Nockenwellenrad verdreht.
Trong hệ thống này trục cam nạp được xoay ngược chiều đối với bánh trục cam.
Alle im Trägerring gelagerten Leitschaufeln werden gleichzeitig und gleichmäßig in die gewünschte Stellung verdreht.
Tất cả những cánh dẫn được đỡ trong vòng ổ lăn được xoay cùng lúc và đều đặn vào vị trí mong muốn.
Heranschwenken der Biegevorrichtung
Xà uốn được xoay vào
Anschließend werden die Heizstrahler weggeklappt oder abgesteckt und die Biegevorrichtung an die heiße Tafel herangeschwenkt (Bild 2).
Tiếp theo, bộ nung được đẩy sang bên hoặc tháo ra, gá uốn được xoay sát vào tấm bảng nóng (Hình 2).