TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được xoay

được xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được xoay

 pivoted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pivoted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vor Beginn der Zellteilung wird das Chromatin durch weitere Faltungs- und Schraubungsvorgänge in eine noch kompaktere Transportform gebracht.

Trước khi bắt đầu phân bào nhiễm sắc chất được xoay xếp nhỏ gọn gàng hơn nữa để sẵn sàng vận chuyển.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei diesem System wird die Einlassnockenwelle gegenüber dem Nockenwellenrad verdreht.

Trong hệ thống này trục cam nạp được xoay ngược chiều đối với bánh trục cam.

Alle im Trägerring gelagerten Leitschaufeln werden gleichzeitig und gleichmäßig in die gewünschte Stellung verdreht.

Tất cả những cánh dẫn được đỡ trong vòng ổ lăn được xoay cùng lúc và đều đặn vào vị trí mong muốn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Heranschwenken der Biegevorrichtung

Xà uốn được xoay vào

Anschließend werden die Heizstrahler weggeklappt oder abgesteckt und die Biegevorrichtung an die heiße Tafel herangeschwenkt (Bild 2).

Tiếp theo, bộ nung được đẩy sang bên hoặc tháo ra, gá uốn được xoay sát vào tấm bảng nóng (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivoted

được xoay

pivoted

được xoay