Anh
rotational
Đức
Dreh-
drehbar
Pháp
rotatif
rotative
Mouvement rotatif
Chuyển dộng quay.
rotatif,rotative
rotatif, ive [Rotatif, iv] adj. Tác động lúc quay. -KĨ Moteur à piston rotatif: Động co có píttông quay. 2. Quay. Mouvement rotatif: Chuyển dộng quay.
rotatif /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dreh-
[EN] rotational
[FR] rotatif