Việt
quay tròn
luân chuyển
quay
xoáy
rôta
Anh
rotational
Đức
Dreh-
Pháp
rotatif
rotational /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dreh-
[EN] rotational
[FR] rotatif
quay, xoáy, rôta
[rou'tei∫ənl]
o quay tròn, luân chuyển
§ rotational gaslift : bộ gaslift quay vòng
§ rotational inertia : quán tính quay, momen quán tính
§ rotational viscometer : nhớt kế quay