TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotational

quay tròn

 
Tự điển Dầu Khí

luân chuyển

 
Tự điển Dầu Khí

quay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xoáy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rôta

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

rotational

rotational

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rotational

Dreh-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rotational

rotatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotational /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dreh-

[EN] rotational

[FR] rotatif

Từ điển toán học Anh-Việt

rotational

quay, xoáy, rôta

Tự điển Dầu Khí

rotational

[rou'tei∫ənl]

  • tính từ

    o   quay tròn, luân chuyển

    §   rotational gaslift : bộ gaslift quay vòng

    §   rotational inertia : quán tính quay, momen quán tính

    §   rotational viscometer : nhớt kế quay