Việt
rôta
xoáy
quay
cái xoáy
dòng xoáy
Anh
curl
vortical
rotational
vortex
Đức
Rot
Rotation
rôta (của trưường vectơ)
(thuộc) rôta, xoáy
quay, xoáy, rôta
rôta, cái xoáy, dòng xoáy
Rot /nt/V_LÝ/
[EN] curl
[VI] rôta (phép quay của trường vectơ)
Rotation /f/Đ_TỬ/
[VI] rôta (của vectơ)
Rotation /f/VLC_LỎNG/
[VI] rôta (của các vectơ)