Windhose /f/VT_THUỶ/
[EN] vortex
[VI] gió xoáy lốc (khí tượng học)
Strudel /m/THAN/
[EN] vortex
[VI] dòng xoáy; thùng chảy rối
Winkel /m/CNSX/
[EN] set square, vortex
[VI] êke, thước đo góc, gió cuộn
Wirbel /m/Đ_SẮT, ĐIỆN, TV, KTH_NHÂN, THAN, PTN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/
[EN] eddy, swirl, vortex
[VI] xoáy, sự xoáy, chỗ xoáy (nước, gió)
Wirbel /m/VT_THUỶ/
[EN] eddy, swirl, vortex
[VI] xoáy (nước, gió)
Wirbel /m/KTV_LIỆU/
[EN] eddy, swirl, vortex
[VI] sự xoáy, cái xoáy