TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoáy tụ equatorial ~ xoáy xích đạo ring ~ xoáy vòng

xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gió xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xoáy nước atmospheric ~ xoáy khí quyển circular ~ xoáy tròn circular ~ xoáy quanh cực circumpolar ~ xoáy thuận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xoáy tụ equatorial ~ xoáy xích đạo ring ~ xoáy vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xoáy tụ equatorial ~ xoáy xích đạo ring ~ xoáy vòng

vortex

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vortex

xoáy, gió xoáy, lốc, xoáy nước atmospheric ~ xoáy khí quyển circular ~ xoáy tròn circular ~ xoáy quanh cực circumpolar ~ xoáy thuận, xoáy tụ equatorial ~ xoáy xích đạo ring ~ xoáy vòng