vortex
xoáy, gió xoáy, lốc, xoáy nước atmospheric ~ xoáy khí quyển circular ~ xoáy tròn circular ~ xoáy quanh cực circumpolar ~ xoáy thuận, xoáy tụ equatorial ~ xoáy xích đạo ring ~ xoáy vòng
eddy
1.xoáy lốc, xoáy 2.dòng xoáy, chuyển động xoáy; chỗ xoáy nước anticyclonic ~ xoáy lốc nghịch cyclonic ~ xoáy lốc thuận