Việt
gió xoáy
gió lốc
cơn lốc
xoáy nước
gió lóc
cuồng phong
bão táp
bão tó
bão
lóc
giông tô
bão biển
biển đông
luồng gió xoáy
gió cuộn
dòng chảy rối
vòi rồng
xoáy
lốc
xoáy nước atmospheric ~ xoáy khí quyển circular ~ xoáy tròn circular ~ xoáy quanh cực circumpolar ~ xoáy thuận
xoáy tụ equatorial ~ xoáy xích đạo ring ~ xoáy vòng
Anh
swirl
vortex
whirlwind
turbulent wind
whirl wind
cyclone
whirl
vortex volume
Đức
Wirbelsturm
Wirbel
Wirbelwind
sturmwind
Zyklon
Zyklonvorabscheider
Bộ lọc trước kiểu gió xoáy
Zyklonvorabscheider sind unentbehrlich für Motoren, die ständig in sehr staubhaltiger Luft arbeiten müssen.
Bộ lọc trước kiểu gió xoáy không thể thiếu được đối với động cơ phải làm việc thường xuyên trong môi trường chứa rất nhiều bụi.
xoáy nước, gió xoáy, gió lốc
xoáy, gió xoáy, lốc, xoáy nước atmospheric ~ xoáy khí quyển circular ~ xoáy tròn circular ~ xoáy quanh cực circumpolar ~ xoáy thuận, xoáy tụ equatorial ~ xoáy xích đạo ring ~ xoáy vòng
Wirbelsturm /m/VT_THUỶ/
[EN] whirlwind
[VI] gió xoáy, gió lốc, vòi rồng
gió xoáy, luồng gió xoáy
gió cuộn, gió xoáy, xoáy nước, cơn lốc, dòng chảy rối
Zyklon /[tsy'klom], der; -s, -e/
(Met ) gió xoáy; cơn lốc;
Wirbelsturm /m -(e)s, -stürme/
ngọn, cơn] gió lóc, gió xoáy; -
sturmwind /n-(e)s, -e/
ngọn, cơn] gió lốc, gió xoáy, cuồng phong, bão táp, bão tó, bão, lóc, giông tô, bão biển, biển đông; -
Wirbel m, Wirbelwind m