Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cyclone /xây dựng/
buồng gió xoáy
cyclone
gió xoáy
cyclone
bình xyclon (chiết tách)
cyclone /xây dựng/
tháp xoáy
cyclone /xây dựng/
thùng xoáy
cyclone
xiclon
cyclone
xoáy thuận
cyclone
máy hút bụi
curly, cyclone
xoáy