TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy rối

dòng chảy rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gió cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gió xoáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xoáy nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơn lốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dòng chảy rối

turbulent flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eddy flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swirling flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddy flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swirling flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulent flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turbulent disruptive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

turbulent flux

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vortex volume

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dòng chảy rối

turbulente Strömung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Turbulente Strömung in einem Rohr

Dòng chảy rối trong ống

Einsatz im turbulenten Bereich

Dùng cho dòng chảy rối

Einsatz im laminaren und turbulenten Bereich

Dùng cho dòng chảy rối và chảy tầng

Einsatz im turbulenten Bereich

Ứng dụng trong phạm vi dòng chảy rối

Einsatz im laminaren und turbulenten Bereich

Dùng cho dòng chảy tầng và dòng chảy rối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

turbulent disruptive

dòng chảy rối

turbulent flow

dòng chảy rối

turbulent flux

dòng chảy rối

vortex volume

gió cuộn, gió xoáy, xoáy nước, cơn lốc, dòng chảy rối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vortex flow

dòng chảy rối

swirling flow

dòng chảy rối

eddy flow

dòng chảy rối

 eddy flow, swirling flow, turbulent flow

dòng chảy rối

turbulent flow /toán & tin/

dòng chảy rối

turbulent flow

dòng chảy rối

 eddy flow

dòng chảy rối

 swirling flow

dòng chảy rối

 vortex flow

dòng chảy rối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turbulente Strömung /f/KT_LẠNH/

[EN] eddy flow

[VI] dòng chảy rối

turbulente Strömung /f/V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] turbulent flow

[VI] dòng chảy rối