turbulent flow /điện lạnh/
dòng cuộn xoáy
turbulent flow
luồng chảy rối
turbulent flow
luồng cuộn xoáy
turbulent flow /điện lạnh/
dòng chảy xoáy
spiral turbulence, turbulent flow
sự chảy rối xoắn ốc
eddy flow, swirling flow, turbulent flow
dòng chảy rối
eddy motion, eddying, eddying motion, stirring motion, turbulent flow, twist
chuyển động xoáy
eddy current loss, eddy currents, swirling, turbulence, turbulent flow, vortex
tổn hao (do) dòng xoáy
backset, eddy, eddy flow, eddying flow, turbulent flow, vortex discharge, vortex flow
dòng chảy xoáy