TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turbulence

sự nhiễu loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giác loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chảy rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoáy lốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cuốn xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn hao dòng xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turbulence

 turbulence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swirling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perturbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eddy current loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddy currents

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulent flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulence /đo lường & điều khiển/

sự nhiễu loạn

 turbulence /toán & tin/

giác loạn

 turbulence /xây dựng/

tính chảy rối

 turbulence /hóa học & vật liệu/

sự xoáy lốc

 turbulence /điện tử & viễn thông/

độ cuốn xoáy

 turbulence

sự nhiễu loạn

 turbulence

sự xoáy lốc

 turbulence /toán & tin/

chảy rối

 turbulence

chảy rối

 turbulence /điện lạnh/

sự chảy xoáy

 tumbling, turbulence

sự chảy rối

 swirling, turbulence /xây dựng/

sự chảy xoáy

 curling, turbulence, vortex

luồng xoáy

 disturbance, interference, perturbing, turbulence

sự nhiễu loạn

 curling, deflection angle, turbulence, vortex

góc xoáy

eddy current loss, eddy currents, swirling, turbulence, turbulent flow, vortex

tổn hao (do) dòng xoáy