TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 disturbance

âm tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rối loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

âm nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễu loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rối loạn dinh dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhiễu loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến vị uốn nếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 disturbance

 disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nutritional disorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 babble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perturbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plicate dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbalance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lack of equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-balance force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbalance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbance

âm tạp

 disturbance /cơ khí & công trình/

sự mất cân bằng

 disturbance

sự làm nhiễu

 disturbance /hóa học & vật liệu/

sự biến vị

 disturbance /đo lường & điều khiển/

sự nhiễu

Sự nhiễu trong điều kiện thông thường hoặc đang tồn tại, thường dùng hướng các tín hiệu lệnh không mong muốn vào hệ thống điều khiển.

An interference with normal or existing conditions; specific uses includethe introduction of an unwanted command signal into a control system..

 disturbance /điện/

sự nhiễu động

 disturbance

sự rối loạn

 disturbance /xây dựng/

sự làm nhiễu

 disturbance /xây dựng/

sự mất cân bằng

 disturbance

âm nhiễu

 disturb, disturbance

nhiễu loạn

nutritional disorder, disturbance

sự rối loạn dinh dưỡng

 babble, disturbance, interference noise

âm nhiễu

 disturbance, interference noise, noise

âm tạp

 disturbance, interference, perturbing, turbulence

sự nhiễu loạn

plicate dislocation, displacement, disturbance, leap

sự biến vị uốn nếp

 disturbance, imbalance, lack of equilibrium, out balance, out-of-balance force, run-out, unbalance

sự mất cân bằng