disturbance
âm tạp
disturbance /cơ khí & công trình/
sự mất cân bằng
disturbance
sự làm nhiễu
disturbance /hóa học & vật liệu/
sự biến vị
disturbance /đo lường & điều khiển/
sự nhiễu
Sự nhiễu trong điều kiện thông thường hoặc đang tồn tại, thường dùng hướng các tín hiệu lệnh không mong muốn vào hệ thống điều khiển.
An interference with normal or existing conditions; specific uses includethe introduction of an unwanted command signal into a control system..
disturbance /điện/
sự nhiễu động
disturbance
sự rối loạn
disturbance /xây dựng/
sự làm nhiễu
disturbance /xây dựng/
sự mất cân bằng
disturbance
âm nhiễu
disturb, disturbance
nhiễu loạn
nutritional disorder, disturbance
sự rối loạn dinh dưỡng
babble, disturbance, interference noise
âm nhiễu
disturbance, interference noise, noise
âm tạp
disturbance, interference, perturbing, turbulence
sự nhiễu loạn
plicate dislocation, displacement, disturbance, leap
sự biến vị uốn nếp
disturbance, imbalance, lack of equilibrium, out balance, out-of-balance force, run-out, unbalance
sự mất cân bằng