Việt
âm tạp
âm nhiễu
tiếng lộn xộn chôì tai
âm ồn
âm nền
âm bối cảnh
Anh
disturbance
interference noise
noise
background sound
Đức
Storgerausch
Kakophonie
Störgeräusch
Hintergrundgeräusch
Pháp
bruit de fond
âm tạp,âm nền,âm bối cảnh
[DE] Hintergrundgeräusch
[VI] âm tạp, âm nền, âm bối cảnh
[EN] background sound
[FR] bruit de fond
Störgeräusch /nt/KTV_LIỆU/
[EN] interference noise
[VI] âm nhiễu, âm tạp, âm ồn
Storgerausch /das/
âm nhiễu; âm tạp;
Kakophonie /[kakofo'ni:], die; -, -n (Fachspr.)/
âm tạp; tiếng lộn xộn chôì tai;
disturbance, interference noise, noise