Việt
âm tạp
âm nền
âm bối cảnh
tiếng ồn phông
tạp nhiễu nền
Anh
background sound
background noise
noise floor
Đức
Hintergrundgeräusch
Pháp
bruit de fond
Hintergrundgeräusch /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hintergrundgeräusch
[EN] noise floor
[FR] bruit de fond
Hintergrundgeräusch /nt/ÂM, KT_GHI, KTV_LIỆU/
[EN] background noise
[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu nền
[VI] âm tạp, âm nền, âm bối cảnh
[EN] background sound