TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng ồn phông

tiếng ồn phông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tạp nhiễu phông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp nhiễu nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiến ồn bối cảnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhiễu loạn xung quanh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tiếng ồn phông

background noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 background noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiếng ồn phông

Grundgeräusch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintergrundrauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untergrundrauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundrauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintergrundgeräusch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintergrundgeräusche

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tiếng ồn phông

bruit de fond

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tiếng ồn phông,tiến ồn bối cảnh,nhiễu loạn xung quanh

[DE] Hintergrundgeräusche

[VI] tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh

[EN] background noise

[FR] bruit de fond

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundgeräusch /nt/KTV_LIỆU/

[EN] background noise

[VI] tiếng ồn phông

Hintergrundrauschen /nt/ÂM/

[EN] background noise

[VI] tiếng ồn phông

Untergrundrauschen /nt/V_LÝ/

[EN] background noise

[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu phông

Grundrauschen /nt/V_THÔNG/

[EN] background noise

[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu phông

Hintergrundgeräusch /nt/ÂM, KT_GHI, KTV_LIỆU/

[EN] background noise

[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu nền

Hintergrundrauschen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] background noise

[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu nền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

background noise, fault, hum

tiếng ồn phông

 background noise /điện lạnh/

tiếng ồn phông

background noise

tiếng ồn phông