hum /xây dựng/
vo ve
hum /toán & tin/
bị tạp nhiễu
hum
gợn sóng âm
hum
bị tiếng ồn
hum /vật lý/
gợn sóng âm
hum /y học/
vo ve
hum
bị tạp nhiễu
hum /môi trường/
bị tiếng ồn
hum, ripple
gợn sóng âm
background noise, fault, hum
tiếng ồn phông
background noise, chugging, hum
tiếng ù
Tiếng phát ra từ loa bộ khuếch đại do ảnh hưởng của điện từ trường, trường tĩnh điện hay nguồn phần xoay chiều.
background noise, complex sound, hum, static
tạp âm nền