Untergrundrauschen /nt/V_LÝ/
[EN] background noise
[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu phông
Grundgeräusch /nt/KTV_LIỆU/
[EN] background noise
[VI] tiếng ồn phông
Grundrauschen /nt/V_THÔNG/
[EN] background noise
[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu phông
Hintergrundgeräusch /nt/ÂM, KT_GHI, KTV_LIỆU/
[EN] background noise
[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu nền
Hintergrundrauschen /nt/ÂM/
[EN] background noise
[VI] tiếng ồn phông
Hintergrundrauschen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] background noise
[VI] tiếng ồn phông, tạp nhiễu nền
Hintergrundrauschen /nt/Đ_TỬ/
[EN] background noise, grass
[VI] tạp nhiễu nền, nhiễu cỏ