TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grass

cỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

nhiễu CƠ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu cỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp nhiễu nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỏ broad-leaved ~ cỏ lá to bunch ~ cỏ bụi hard ~ cỏ cứng high ~ cỏ cao low ~ cỏ thấp rootstock ~ cỏ có thân rễ woody ~ cỏ cứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Không có thành phần hữu cơ gây hại như lá cây

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

rễ và rác

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

grass

grass

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

background noise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

green fodder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

green forage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Free of detrimental quantities of organic materials such as leaves

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

roots and sewage

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

grass

Gras

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grieß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintergrundrauschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echogras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grasig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grünfutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grass

bruit de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graminée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affouragement en vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourrage vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbe verte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zéro pâturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The son takes off his shoes and wiggles his toes in the grass.

Anh con trai tháo giầy, ngúc ngoắc mấy ngón chân trong đám cỏ.

After swimming until exhausted, they lie in the thick grass along the river and read poetry.

Sau khi bơi lội đến mệt phơ, họ lên nằm trên bãi cỏ rậm bên bờ sông đọc thơ.

They lie in tall grass and are questioned by poets and painters from all over the world.

Họ nằm trên bãi cỏ rậm nhưng lại được các thi sĩ và họa sĩ khắp thế giới hỏi đến không ngừng.

Finally dizzy, they collapse in the thick grass, lie still for a moment, then roll on the ground and get dizzy again.

Cuối cùng chúng nằm như lịm đi trên bãi cỏ rậm, sau một lúc nằm yên chúng lăn qua trở lại cho đến khi chóng mặt mới thôi.

They wear dark, indistinct clothing and walk on their toes, trying not to make a single sound, trying not to bend a single blade of grass.

Họ mặc đồ sẫm và kín đáo, họ đi rón rén, cố không gây tiếng động hay làm gãy một ngọn cỏ nào.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Free of detrimental quantities of organic materials such as leaves,grass,roots and sewage

Không có thành phần hữu cơ gây hại như lá cây, cỏ, rễ và rác

Free of detrimental quantities of organic materials such as leaves, grass, roots and sewage

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

GRASS

Geographical Resource Analysis Support System

Một sản phẩm thuộc lĩnh vực công cộng của USA theo mô hình GIS raster. Army Corp of Engineers' Construction Engineering Research Laboratory (USACERL).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grass /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Echogras; Gras

[EN] grass

[FR] bruit de fond; herbe

grass /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Gras

[EN] grass

[FR] graminée

grass /FOOD/

[DE] grasig

[EN] grass

[FR] herbe

grass /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gras

[EN] grass

[FR] bruit de fond; herbe

grass /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gras

[EN] grass

[FR] herbe

grass,green fodder,green forage /AGRI/

[DE] Gras; Grünfutter

[EN] grass; green fodder; green forage

[FR] affouragement en vert; fourrage vert; herbe verte; zéro pâturage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grass

cỏ broad-leaved ~ cỏ lá to bunch ~ cỏ bụi hard ~ cỏ cứng high ~ cỏ cao low ~ cỏ thấp rootstock ~ cỏ có thân rễ woody ~ cỏ cứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnee /m/Đ_TỬ/

[EN] grass

[VI] nhiễu CƠ (nhiễu hình ảnh)

Gras /nt/CNH_NHÂN/

[EN] grass

[VI] nhiễu cỏ (nhiễu loạn ở máy hiện sóng)

Grieß /m/CNH_NHÂN/

[EN] grass

[VI] nhiễu cỏ (ở máy hiện sóng)

Hintergrundrauschen /nt/Đ_TỬ/

[EN] background noise, grass

[VI] tạp nhiễu nền, nhiễu cỏ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

grass

nhiễu cỏ vết dội tạp do tiếng ồn mạch ở máy thu rađa, nhỉn trên bộ chi bầu A như hình cắt ngang bãi cỏ. Còn gọi là hash.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

grass

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

grass

grass

n. a plant with long, narrow, green leaves

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

grass

cỏ