TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gras

cỏ dại

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhiễu cỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cây cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ Hòa thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ Lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gras

grass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

green fodder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

green forage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gras

Gras

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Echogras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grünfutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gras

graminée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruit de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affouragement en vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourrage vert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbe verte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zéro pâturage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Gras e liegen

nằm trên cỏ; 2. pl cây cỏ, họ Hòa thảo, họ Lúa

(Gramineae); ♦ unter dem Gras e liegen yên

nghỉ, an giấc ngàn thu;

ist längst Gras gewachsen

điều đó đã quên từ lâu; er

hört das Gras wachsen

1) nó có tai thính; 2) (mỉa mai) nó nghe thấy cỏ mọc như thế nào;

ins Gras beißen

chét;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gras /n -es, Gräser/

n -es, Gräser 1. cỏ, cây thảo; im Gras e liegen nằm trên cỏ; 2. pl cây cỏ, họ Hòa thảo, họ Lúa (Gramineae); ♦ unter dem Gras e liegen yên nghỉ, an giấc ngàn thu; darüber ist längst Gras gewachsen điều đó đã quên từ lâu; er hört das Gras wachsen 1) nó có tai thính; 2) (mỉa mai) nó nghe thấy cỏ mọc như thế nào; ins Gras beißen chét; wachsen, wie das - im Winter không phát triển [ldn].

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gras /nt/CNH_NHÂN/

[EN] grass

[VI] nhiễu cỏ (nhiễu loạn ở máy hiện sóng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gras /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/

[DE] Gras

[EN] grass

[FR] graminée

Gras /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gras

[EN] grass

[FR] bruit de fond; herbe

Gras /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gras

[EN] grass

[FR] herbe

Echogras,Gras /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Echogras; Gras

[EN] grass

[FR] bruit de fond; herbe

Gras,Grünfutter /AGRI/

[DE] Gras; Grünfutter

[EN] grass; green fodder; green forage

[FR] affouragement en vert; fourrage vert; herbe verte; zéro pâturage

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gras

[DE] Gras

[EN] weed

[VI] cỏ dại