TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây thảo

cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kopfkohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cây cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ Hòa thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ Lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây thảo

grasartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gras

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Gras e liegen

nằm trên cỏ; 2. pl cây cỏ, họ Hòa thảo, họ Lúa

(Gramineae); ♦ unter dem Gras e liegen yên

nghỉ, an giấc ngàn thu;

ist längst Gras gewachsen

điều đó đã quên từ lâu; er

hört das Gras wachsen

1) nó có tai thính; 2) (mỉa mai) nó nghe thấy cỏ mọc như thế nào;

ins Gras beißen

chét;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grasartig /a/

là] cỏ, cây thảo, [mọc] cỏ; [thuộc về] hòa thảo, lúa.

Kraut /n -(e)s, Kräute/

n -(e)s, Kräuter 1. cỏ, cây thảo, thân lá (của cây rễ củ); 2. rau, rau cỏ; 3. xem Kopfkohl; ♦ wie - und Rüben hoàn toàn hỗn loạn [lung tung].

Gras /n -es, Gräser/

n -es, Gräser 1. cỏ, cây thảo; im Gras e liegen nằm trên cỏ; 2. pl cây cỏ, họ Hòa thảo, họ Lúa (Gramineae); ♦ unter dem Gras e liegen yên nghỉ, an giấc ngàn thu; darüber ist längst Gras gewachsen điều đó đã quên từ lâu; er hört das Gras wachsen 1) nó có tai thính; 2) (mỉa mai) nó nghe thấy cỏ mọc như thế nào; ins Gras beißen chét; wachsen, wie das - im Winter không phát triển [ldn].