TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân lá

thân lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kopfkohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thân lá

Kraut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kraut der Rüben

thân lá củ cải

ins Kraut schießen

phát triển nhanh chóng, lan truyền nhanh chóng

wie Kraut und Rüben (ugs.)

lộn xộn, ngổn ngang, mất trật tự.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraut /n -(e)s, Kräute/

n -(e)s, Kräuter 1. cỏ, cây thảo, thân lá (của cây rễ củ); 2. rau, rau cỏ; 3. xem Kopfkohl; ♦ wie - und Rüben hoàn toàn hỗn loạn [lung tung].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraut /[kraut], das; -[e]s, Kräuter/

(o Pl ) thân lá (của cây trồng lấy củ);

thân lá củ cải : das Kraut der Rüben phát triển nhanh chóng, lan truyền nhanh chóng : ins Kraut schießen lộn xộn, ngổn ngang, mất trật tự. : wie Kraut und Rüben (ugs.)