TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnee

nhiễu CƠ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễu tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo bụi tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyết mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thông mua bán kiểu truyền tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu truyền tin bằng hệ thông dây chuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lòa vì mắt chối ánh tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính râm bảo vệ mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn bão tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe bánh xích chạy trên tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schnee

snow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

white noise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnee

Schnee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ameisenhaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bild-Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weißes Rauschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schnee

neige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruit blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es fallt Schnee

tuyết rơi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnee /Lfne:], der, -s/

tuyết;

es fallt Schnee : tuyết rơi

Schnee /ball.sys.tem, das/

hệ thông mua bán kiểu truyền tiêu;

Schnee /ball.sys.tem, das/

kiểu truyền tin bằng hệ thông dây chuyền;

Schnee /blind.heit, die/

sự lòa vì mắt chối ánh tuyết;

Schnee /bril.le, die/

kính râm bảo vệ mắt (khỏi ánh tuyết);

Schnee /ge.stõ.ber, das/

cơn bão tuyết;

Schnee /mo.bil, das/

xe bánh xích chạy trên tuyết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnee /m -s/

tuyết mói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnee /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Schnee

[EN] snow

[FR] neige

Ameisenhaufen,Bild-Rauschen,Gries,Schnee,weißes Rauschen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ameisenhaufen; Bild-Rauschen; Gries; Schnee; weißes Rauschen

[EN] white noise

[FR] bruit blanc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnee /m/Đ_TỬ/

[EN] grass

[VI] nhiễu CƠ (nhiễu hình ảnh)

Schnee /m/TV/

[EN] snow

[VI] nhiễu tuyết, méo bụi tuyết