Schnee /Lfne:], der, -s/
tuyết;
es fallt Schnee : tuyết rơi
Schnee /ball.sys.tem, das/
hệ thông mua bán kiểu truyền tiêu;
Schnee /ball.sys.tem, das/
kiểu truyền tin bằng hệ thông dây chuyền;
Schnee /blind.heit, die/
sự lòa vì mắt chối ánh tuyết;
Schnee /bril.le, die/
kính râm bảo vệ mắt (khỏi ánh tuyết);
Schnee /ge.stõ.ber, das/
cơn bão tuyết;
Schnee /mo.bil, das/
xe bánh xích chạy trên tuyết;