snow
tuyết ~ cover sự ph ủ tuyết ~ dune đụn tuyết ~ field cánh đồng tuyết ~ gauge: tuyết kế (đo chiều dày tuyết) ~ line đường gi ới hạn có tuyết ~ melt sự tan tuyết ~ patch vết tuyết ~ survey sự l ập b ả n đồ tuyế t amorphous ~ tuyết không định hình blowing ~ bão tuyết clog ~ tuyết cục coarse-grained ~ tuyết hạt to drifting ~ tuyết trôi driving ~ bão tuyết dry ~ tuyết khô firn ~, granular ~ tuyết hạt frots ~ tuyết băng giá light ~ tuyết nhẹ melting ~ tuyết tan moist ~ tuyết ướt powder(y) ~ tuyết phấn , bụi tuyết red ~ tuyết đỏ snowery ~ mưa rào tuyết spring ~ tuyết mùa xuân water ~ tuyết ướt wet ~ tuyết ẩm yellow ~ tuyết vàng