Việt
trắng
màu trắng
màu tráng
bột trắng
Kỹ thuật sinh học trắng
tuyết
Anh
white
white deal
whitewood
Biotechnology
ANT
snow
to wash
to fall
Đức
weiß
blanc
Weissholz
Biotechnik
weiße
Pháp
bois blanc
bois blanc-blanc
An eggshell, white, fragile, unbroken.
Một cái vỏ trứng, trắng, mỏng mảnh, còn nguyên vẹn.
The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.
Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.
Tonight, they dine on lobster Bordelaise, asparagus, steak, white wine.
Tối nay có món tôm hùm kiểu Bordeaux, măng tây, thịt bò chiên và vang trắng.
The white on water as a wave breaks, blown by wind.
Gió đánh tan lớp bọt trắng do sóng vỡ để lại trên mặt nước.
Her white hair darkens with brown streaks, her voice resonates with new tones.
Mái tóc bạc của bà có thêm vài lọn nâu thẫm, giọng bà vang nhiều thanh âm mới mẻ.
snow, white, to wash, to fall
ANT,WHITE
Xem termite
Biotechnik,weiße
[EN] Biotechnology, white
[VI] Kỹ thuật sinh học trắng
weiß /adj/IN, FOTO/
[EN] white
[VI] trắng
Weiß /nt/IN, FOTO/
[VI] màu trắng
white /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] blanc
[FR] blanc
white,white deal,whitewood /FORESTRY,TECH/
[DE] Weissholz
[EN] white; white deal; whitewood
[FR] bois blanc; bois blanc-blanc
màu trắng, bột trắng
Trắng, màu trắng
white /điện lạnh/
trắng, màu trắng
ad. having the color like that of milk or snow