Việt
màu trắng
trắng
bột trắng
sắc trắng
Anh
white
Đức
weiß
Nr. 7A, weiß, Kategorie I (radioaktive Stoffe)
Số 7A, màu trắng, loại I (chất phóng xạ)
v Silberweiß
Màu trắng bạc
v Weiß: Austauschen (Change)
Màu trắng: Thay bình
Silberig glänzend
Màu trắng bạc, sáng lóa
Màu trắng bạc sắc lóng lánh
die Braut trug Weiß
cô dâu mộc toàn trắng.
Weiß /das; -[es], -/
màu trắng; sắc trắng;
cô dâu mộc toàn trắng. : die Braut trug Weiß
màu trắng, bột trắng
Trắng, màu trắng
Weiß /nt/IN, FOTO/
[EN] white
[VI] màu trắng
white /điện lạnh/
trắng, màu trắng
white /toán & tin/
weiß (a)