TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu trắng

màu trắng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bột trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sắc trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

màu trắng

white

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 white

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màu trắng

weiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nr. 7A, weiß, Kategorie I (radioaktive Stoffe)

Số 7A, màu trắng, loại I (chất phóng xạ)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Silberweiß

Màu trắng bạc

v Weiß: Austauschen (Change)

Màu trắng: Thay bình

Silberig glänzend

Màu trắng bạc, sáng lóa

Silberig glänzend

Màu trắng bạc sắc lóng lánh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Braut trug Weiß

cô dâu mộc toàn trắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weiß /das; -[es], -/

màu trắng; sắc trắng;

cô dâu mộc toàn trắng. : die Braut trug Weiß

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

white

màu trắng, bột trắng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

white

Trắng, màu trắng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weiß /nt/IN, FOTO/

[EN] white

[VI] màu trắng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 white /điện lạnh/

màu trắng

white /điện lạnh/

trắng, màu trắng

 white /toán & tin/

trắng, màu trắng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màu trắng

weiß (a)