TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyết

Tuyết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề mặt tiếp giáp không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông măng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch nôi gạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia -rê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay đổi mùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sợi ngắn trên mặt vải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nỉ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho lên tuyết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
tuyết co2

tuyết CO2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tuyết

Snow

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 air-frost interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

white

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to wash

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to fall

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nap

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
tuyết co2

 carbon dioxide snow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CO2 snow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuyết

Schnee

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Samt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sduiee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rauhdecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keingutesHaaranjmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Niederschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es fallt Schnee

tuyết rơi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

firner Sduiee

tuyết vĩnh củu;

Eier zu Sduiee schlagen

đánh lòng trắng trúng;

♦ sobald der Sduiee schmilzt, wird sich’s finden

(thành ngữ) cứ sống rồi mà xem', thủng thẳng sẽ hay!

mit Flaum bedeckt có

nhiều lông tơ.

unter dem Strich ỏ

cuối trang (báo);

in éinem Strich

[liền] một mạch, một hơi, một thôi (trong nói chuyện); er

hat noch keinen Strich gemacht

nó không mó tay vào việc gì cả, nó không làm gì cả;

éinen Strich durch etw. (A) machen

gạch xóa cái gì;

j-m einen Strich durch die Rechnung machen

cản trỏ ý định của ai, phá

einen Strich drúnter machen

chấm hét, kết thúc, đoạn tuyệt; 2. đường vạch, vạch, sọc, băng, thanh, dải, vệt;

ein Strich Wald

dải rừng; 3. [dấu] gạch ngang, gạch nôi (trong dáu Moóc) gạch, tia -rê, tè; 4. miền, vùng, cỗi, khu vực; 5. [sự] bay đổi mùa, di cư (của chim); 6. tuyết, lông (của dạ, nỉ); 7. (nhạc) cung; ♦

j-m gégen den Strich über das Fell fahren

làm trái ý, làm ai khó chịu;

nach Strich und Faden

[một cách] xác đáng, vững chãi, vững vàng, chắc chắn, đúng đắn, đàng hoàng, cẩn thân;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nap

Sợi ngắn trên mặt vải, nỉ, tuyết, làm cho lên tuyết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnee /Lfne:], der, -s/

tuyết;

tuyết rơi : es fallt Schnee

Flor /der; -s, -e, selten/

tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt);

keingutesHaaranjmdm,etwlassen /(ugs.)/

(meist PI ) (Bot ) tuyết; lông (trên lá cây, thân cây, quả cây);

Niederschlag /der/

(Met ) mưa; tuyết; sương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sduiee /m -s/

tuyết; firner Sduiee tuyết vĩnh củu; Eier zu Sduiee schlagen đánh lòng trắng trúng; ♦ sobald der Sduiee schmilzt, wird sich’s finden (thành ngữ) cứ sống rồi mà xem' , thủng thẳng sẽ hay!

Rauhdecke /f =, -n/

tuyết, nhung, lông.

Flaum /m -(e)s/

lông tơ, tuyết, lông, lông măng; mit Flaum bedeckt có nhiều lông tơ.

Strich /m -(e)s,/

1. đưòng, nét, vạch, gạch, vệt dài, nét vẽ; unter dem Strich ỏ cuối trang (báo); in éinem Strich [liền] một mạch, một hơi, một thôi (trong nói chuyện); er hat noch keinen Strich gemacht nó không mó tay vào việc gì cả, nó không làm gì cả; éinen Strich durch etw. (A) machen gạch xóa cái gì; j-m einen Strich durch die Rechnung machen cản trỏ ý định của ai, phá vở kế hoạch của ai; einen Strich drúnter machen chấm hét, kết thúc, đoạn tuyệt; 2. đường vạch, vạch, sọc, băng, thanh, dải, vệt; ein Strich Wald dải rừng; 3. [dấu] gạch ngang, gạch nôi (trong dáu Moóc) gạch, tia -rê, tè; 4. miền, vùng, cỗi, khu vực; 5. [sự] bay đổi mùa, di cư (của chim); 6. tuyết, lông (của dạ, nỉ); 7. (nhạc) cung; ♦ j-m gégen den Strich über das Fell fahren làm trái ý, làm ai khó chịu; nach Strich und Faden [một cách] xác đáng, vững chãi, vững vàng, chắc chắn, đúng đắn, đàng hoàng, cẩn thân; j-n auf dem - háben thù ngầm ai.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tuyết

snow, white, to wash, to fall

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-frost interface

bề mặt tiếp giáp không khí, tuyết

 air-frost interface /điện lạnh/

bề mặt tiếp giáp không khí, tuyết

 air-frost interface /hóa học & vật liệu/

bề mặt tiếp giáp không khí, tuyết

 carbon dioxide snow, CO2 snow /điện lạnh/

tuyết CO2

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyết

1) Schnee m; tuyết roi es schneit; trắng như tuyết schneeweiß;

2) Samt m.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Snow

Tuyết