TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỉ

Nỉ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sợi ngắn trên mặt vải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tuyết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm cho lên tuyết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

len

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng vải dệt dạng ngắn gọn của danh từ Segeltuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nỉ

fleece

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nap

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 felt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

felt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nỉ

Filz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tuch II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drap

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FlauschFlausch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When her son, with his stumbling walk, leaves notes for her, begging to see her, she throws out the notes unopened.

Khi cậu con bước đi như mê muội, để lại mấy chữ năn nỉ được gặp thì bà quẳng thư đi, không đọc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der lose Faserfilz wird mit Laminierwerkzeugen verdichtet und entlüftet.

Các sợi tạo thành một lớp "nỉ" còn lỏng lẻo, được ép chặt và làm thoát khí bằng các dụng cụ ghép lớp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die Feinfilterung werden Einsätze aus Papier oder Filz verwendet.

Lõi lọc bằng giấy hay nỉ được sử dụng khi cần tinh lọc.

Für die Feinfilterung werden ebenfalls Einsätze aus Papier und Filz verwendet.

Để tinh lọc người ta cũng dùng lõi lọc bằng giấy hay nỉ.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er bat aber so lange, bis der König einwilligte.

Hoàng tử năn nỉ mãi đến khi vua bằng lòng mới thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Hut aus Filz

một cái mũ phớt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stück Tuch II

một mảnh dạ;

ráuhes Tuch II

len thô, dạ thô, nĩ thô;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filz /m/CNSX, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] felt

[VI] nỉ, dạ, phớt; chăn, bạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drap /[dra], der; -/

dạ; nỉ;

FlauschFlausch /[flau/], der; -[e]s, -e/

dạ; nỉ;

Filz /[filts], der; -es, -e/

nỉ; phớt (textiles Material);

một cái mũ phớt. : ein Hut aus Filz

tuchen /(Adj.)/

(bằng) dạ; nỉ; len;

Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/

(Pl -e) dạ; nỉ; hàng vải dệt (Seemannsspr ) dạng ngắn gọn của danh từ Segeltuch (vải buồm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuch II /n -(e)s, -e/

dạ, nỉ; ein Stück Tuch II một mảnh dạ; ráuhes Tuch II len thô, dạ thô, nĩ thô; gróbes Tuch II dạ, nỉ; das zweierlei [das bunte] - 1) quân phục; 2) quân nhân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 felt

nỉ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fleece

Nỉ

nap

Sợi ngắn trên mặt vải, nỉ, tuyết, làm cho lên tuyết

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nỉ

vải dệt bằng lông áo nỉ, mền nỉ, nón nỉ, nỉ non, nài nỉ, nan nỉ.