Wollet = /-n/
len, da; ♦ - lassen chịu thiệt hại, bị tổn thất; in der Wollet =, sitzen 1, có chúc vụ béo bđ, có việc làm dắc lợi; 2, sông tiện nghi; j-n (kräftig) in (die) Wollet =, bringen làm mất tự chủ;
Wollgam /n -(e)s, -e/
len, len sợi; Woll
Spitze II /f =, -n/
đăng ten, len, thêu ren; Spitze II n kl ôppeln viền đăng ten.
erklettern,erklimmen /vt/
lên, đúng lên; (núi) leo, trèo; (khó khăn) vượt.
einsteigen /vi (s)/
đi vào, vào, lên (tầu); einsteigen / (đưòng sắt) môi vào chỗ! mòi lên tàu!.
hinaufsteigen /vi (s)/
lên, đi lên, mọc lên, vùng lên; hinauf
verkramen /vt/
nhét, đút, nhồi, lèn, thọc, chọc.
emporkeimen /vi (s)/
mọc, lên, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm.
forthuschen /vi (s)/
đột nhiên đi khỏi, lẻn, chuồn, lủi.
hinangehen /vi (s)/
đi lên, lên.
steigend /a/
tăng, tăng lên, lên; steigend e Tendenz: xu thế tăng lên.
zunehmend /a/
đang] tăng lên, dâng lên, lên.
besteigen /vt/
1. trèo lên, leo lên; 2. lên (ngựa, xe, tầu); den Thronbesteigen lên ngôi, đăng quang.
hinaufgehen
gehn) vi (s) đi lên, lên, mọc;