TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lông cừu

lông cừu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

len

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng len

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ len

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lông cừu

sheep wool

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wool

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lông cừu

Persianer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schafswolle

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schon vor mehreren Jahrhunderten wussten die Griechen bereits, dass Bernstein durch Reiben in einem besonderen Zustand versetzt wird, indem er Wollfäden u. a. anzieht.

Từ nhiều thế kỷ trước, người Hy Lạp đã biết rằng khi chà xát hổ phách trong tình trạng đặc biệt, nó có thể hút những sợi lông cừu và các loại sợi tương tự.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wool

len, lông cừu, hàng len, đồ len

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schafswolle

[EN] sheep wool

[VI] lông cừu,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lông cừu

lông cừu

Persianer m