Việt
len
hàng len
sợi len
bông
len mineral ~ len khoáng vật mountain ~ len núi
phớt len
len tái sinh
lông cừu
đồ len
Anh
wool
woolly
Đức
Wolle
erweichte Wolle
Pháp
laine
He wears a gray wool coat in all seasons, works in the quarry until after dark, has dinner with his wife and goes to bed, tends his garden on Sundays.
Suốt năm ông khoác cái áo bông xám, làm việc ở mỏ đá tới lúc nhá nhem mới về ăn tôi với vợ rồi đi ngủ. Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.
wool /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Wolle
[EN] wool
[FR] laine
len, lông cừu, hàng len, đồ len
wolle
[VI] len,
[VI] len tái sinh,
Len
wool, woolly
Wolle /f/GIẤY, KT_DỆT/
[VI] len, sợi len, hàng len
o len, bông
§ cotton wool : bông
§ glass wool : bông thủy tinh
§ lead wool : bông chì, sợi chì
§ mineral wool : len khoáng vật
§ slag wool : bông khoáng
§ wood wool : len (từ) gỗ, sợi thực vật