Việt
đồ len
hàng len
len
lông cừu
Anh
wool
Đức
~ Sachen
Wollsachen
len, lông cừu, hàng len, đồ len
Wollsachen /(PL)/
đồ len; hàng len;
~ Sachen /f pl/
đồ len, hàng len; ~ Sachen