laine
laine [len] n. f. 1. Lông len (cừu, dê...). Filer la laine: Kéo sọi len. Pelote de laine: Cuộn len. > Loc. Bóng Se laisser manger la laine sur le dos: Chịu để cho bị bóc lột. 2. Thân Quần áo len. Mettre une laine: Mặc quần áo len. 3. Sợi, tơ. Laine de verre: Tơ thủy tinh, sọi thủy tinh. Laine de laitier hay de roche hay minérale: Soi XI, sọi đá, soi khoáng. 4. THỰC Lông tơ (cây).