TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thăng

thăng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuyên tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tăng thêm nửa cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lên cao

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

thăng

ascendent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

linear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ascending

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

thăng

Uberschuß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erhöhen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dientstelleaufrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bursche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Junge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kerl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Subjekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreatur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nichtswürdiger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhöhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsteigend

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

thăng

Ascendant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luft- und Raumfahrt, z.B. Rotorsterne von Hubschraubern, Verdichterturbinenteile.

Công nghệ hàng không và không gian, thí dụ lá cánh rotor của trực thăng, các chi tiết bộ phận nén của tua bin.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Sublimation dem Produkt Wärme entzieht, wird dies durch eine Regelung der Stellflächentemperatur kompensiert.

Vì quá trình thăng hoa lấy nhiệt từ sản phẩm và được bù trừ bằng cách điều chỉnh nhiệt độ trên diện tích mặt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nachts träumen die Menschen von Geschwindigkeit, von Jugend, von Aufstieg.

Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.

Die Spätermenschen meinen, es bestehe keine Eile, mit den Seminaren an der Universität zu beginnen, eine zweite Sprache zu erlernen, Voltaire oder Newton zu lesen, sich in der Firma um Beförderung zu bemühen, sich zu verlieben, eine Familie zu gründen.

Những người-sau-này cho rằng chẳng vội gì tham dự các khóa học ở trường đại học hay học ngoại ngữ, đọc Voltaire hay Newton, lo thăng tiến trong công việc, hay yêu đương, lập gia đình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At night, people dream of speed, of youth, of opportunity.

Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thăng,tăng lên,lên cao

[DE] aufsteigend

[VI] thăng, tăng lên, lên cao (d)

[EN] ascending

[FR] Ascendant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhöhen /(sw. V.; hat)/

(Musik) tăng thêm nửa cung; thăng;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linear

tuyên tinh, thăng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ascendent

lên, thăng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thăng

Uberschuß m.

thăng

1) sich erheben, sich erhöhen;

2) Dientstelleaufrücken,

thăng

1) Bursche m, Junge m; Kerl m;

2) Subjekt n; Kreatur f; Nichtswürdiger m.