Việt
thăng
tăng lên
lên cao
Kitô học hạ khởi
thăng trình
Anh
ascending
Christological from below
Đức
aufsteigend
Pháp
Ascendant
Christological from below,ascending
Kitô học hạ khởi, thăng trình
[DE] aufsteigend
[VI] thăng, tăng lên, lên cao (d)
[EN] ascending
[FR] Ascendant