heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/
lên;
lên cao;
bốc lên;
nổi lên;
chiếc máy bay bay lên bầu trời. : das Flugzeug hob sich in die Luft
steigen /[’Jtaigan] (st. V.; ist)/
lên;
lên cao;
bốc lên;
bay lên;
dâng lên;
nổi lên (hochsteigen);
những đứa trẻ thả cho diều bay lèn : die Kinder lassen Drachen steigen máy bay bay lèn đến độ cao 1 : das Flugzeug steigt bis auf 10 000 Meter