Việt
có túi
có nang
thăng
tăng lên
lên cao
Anh
ascending
asciferous
afferent/rising
Đức
aufsteigend
Pháp
Ascendant
[DE] aufsteigend
[VI] thăng, tăng lên, lên cao (d)
[EN] ascending
[FR] Ascendant
[EN] asciferous
[VI] có túi, có nang (bào tử)
[VI] có túi, có nang (bào tử