Việt
có túi
có nang
Anh
saccate
asciferous
Đức
aufsteigend
Wenn die Lagen aufgelegt und die Wulste gesetzt sind, sorgt eine Anrollvorrichtung dafür, dass die Elemente konsolidiert d. h. verfestigt werden und somit keine Lufteinschlüsse zwischen den Lagen entstehen können.
Khi các lớp ghép chồng lên và tanh lốp được đặt vào vị trí, một thiết bị cán lăn củng cố các lớp ghép, nghĩa là cán chặt lại để không có túi khí nằm giữa các lớp.
[DE] saccate
[EN] saccate
[VI] có túi
có túi,có nang
[DE] aufsteigend
[EN] asciferous
[VI] có túi, có nang (bào tử)
[VI] có túi, có nang (bào tử