Việt
có nang
có túi
dạng nang
Anh
vesiculated
asciferous
Đức
aufsteigend
follikular
follikulär
follikular,follikulär /(Adj.) (Biol, Med.)/
có nang; dạng nang;
có túi,có nang
[DE] aufsteigend
[EN] asciferous
[VI] có túi, có nang (bào tử)
[VI] có túi, có nang (bào tử
vesiculated /y học/