steigen /[’Jtaigan] (st. V.; ist)/
lên;
lên cao;
bốc lên;
bay lên;
dâng lên;
nổi lên (hochsteigen);
die Kinder lassen Drachen steigen : những đứa trẻ thả cho diều bay lèn das Flugzeug steigt bis auf 10 000 Meter : máy bay bay lèn đến độ cao 1
steigen /[’Jtaigan] (st. V.; ist)/
000 mét;