Việt
độ cao nước lớn
triều dâng
triều lên
nước lớn
Anh
rising tide
tide
high tide
flood
Đức
Flut
auflaufendes Wasser
steigen
Pháp
flot
flux
marée montante
rising tide /ENVIR/
[DE] (steigende)Flut
[EN] rising tide
[FR] flot; flux; marée montante
flood,rising tide /ENVIR/
[DE] Flut; steigen
[EN] flood; rising tide
[FR] flux; marée montante
auflaufendes Wasser /nt/VT_THUỶ/
[VI] triều dâng, triều lên (thuỷ triều)
Flut /f/NLPH_THẠCH/
[EN] high tide, rising tide
[VI] nước lớn, độ cao nước lớn, triều lên, triều dâng
rising tide, tide