Việt
sự lên cao
sự leo
nâng lên cao
sự trườn lén
sự trườn lên
sự lên dô'c
lên cao
lấy độ cao
hành trình lên
sự lấy độ cao
hành trình lấy độ cao
sự trèo lên
sự ngược lên
Anh
climb
climb cruise
Đức
steigen
Steigflug
sự trèo lên, sự ngược lên
steigen /vi/DHV_TRỤ/
[EN] climb
[VI] lên cao, lấy độ cao (tàu vũ trụ)
Steigflug /m/VTHK/
[EN] climb, climb cruise
[VI] sự lên cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, hành trình lấy độ cao
v. to go up or down something by using the feet and sometimes the hands
sự leo, sự trườn lên (của đai); sự lên cao, sự lên dô' c; nâng lên cao
sự leo, sự trườn lén (cùa dai)