Việt
sự trườn lên
sự leo
sự lên cao
sự lên dốc
sự lên dô'c
nâng lên cao
Anh
climbing
climb
sự leo, sự trườn lên; sự lên cao, sự lên dốc
sự leo, sự trườn lên (của đai); sự lên cao, sự lên dô' c; nâng lên cao
sự leo, sự trườn lên
climbing /ô tô/
climb /ô tô/
sự trườn lên (của đai)
climbing /cơ khí & công trình/
climb /cơ khí & công trình/